Thực đơn
Chính_sách_thị_thực_của_Việt_Nam Thống kêHầu hết du khách đến Việt Nam đến từ một trong các quốc gia sau:[25][26][27][28][29]
Thứ hạng | Quốc gia | 2017 | 2016 | 2015 | 2014 | 2013 | 2012 | 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc (không bao gồm Hồng Kông) | 4.008.253 | 2.696.848 | 1.780.918 | 1.947.236 | 1.907.794 | 1.428.693 | 1.416.804 |
2 | Hàn Quốc | 2.415.245 | 1.543.883 | 1.112.978 | 847.958 | 748.727 | 700.917 | 536.408 |
3 | Nhật Bản | 798.119 | 740.592 | 671.379 | 647.956 | 604.050 | 576.386 | 481.519 |
4 | Đài Loan | 616.232 | 507.301 | 438.704 | 388.998 | 398.990 | 409.385 | 361.051 |
5 | Hoa Kỳ | 614.117 | 552.644 | 491.249 | 443.776 | 432.228 | 443.826 | 439.872 |
6 | Nga | 574.164 | 433.987 | 338.843 | 364.873 | 298.126 | 174.287 | 101.600 |
7 | Malaysia | 480.456 | 407.574 | 346.584 | 332.994 | 339.510 | 299.041 | 233.132 |
8 | Úc | 370.438 | 320.678 | 303.721 | 321.089 | 319.636 | 289.844 | 289.762 |
9 | Thái Lan | 301.587 | 266.984 | 214.645 | 246.874 | 268.968 | 225.866 | 181.820 |
10 | Vương quốc Anh | 283.537 | 254.841 | 212.798 | 202.256 | 184.663 | 170.346 | 156.300 |
11 | Singapore | 277.658 | 257.041 | 236.547 | 202.436 | 195.760 | 196.225 | 172.500 |
12 | Pháp | 255.369 | 240.808 | 211.636 | 213.745 | 209.946 | 219.721 | 211,444 |
13 | Campuchia | 222.614 | 211.949 | 227.074 | 404.159 | 342.347 | 331.939 | 423.440 |
14 | Đức | 199.872 | 176.015 | 149.079 | 142.345 | 97.673 | 106.068 | 45.000 |
15 | Lào | 141.588 | 137.004 | 113.992 | 136.636 | 122.873 | 150.678 | 118.500 |
16 | Canada | 138.242 | 122.929 | 105,670 | 104.291 | 104.973 | 113.563 | TBA |
17 | Philippines | 133.543 | 110.967 | 99.757 | 103.403 | 100.501 | 99.192 | TBA |
18 | Indonesia | 81.065 | 69.653 | 62.240 | 68.628 | 70.390 | 60.857 | TBA |
19 | Hà Lan | 72.277 | 64.712 | 52.967 | 49.120 | 47.413 | 45.862 | TBA |
20 | Tây Ban Nha | 69.528 | 57.957 | 44.932 | 40.716 | 33.183 | 31.305 | TBA |
21 | Ý | 58.041 | 51.265 | 40.291 | 36.427 | 32.143 | 31.337 | TBA |
22 | New Zealand | 49.115 | 42.588 | 31.960 | 33.120 | 30.957 | 26.621 | TBA |
23 | Hồng Kông | 47.721 | 34.613 | TBA | 14.601 | 10.232 | 13.383 | TBA |
24 | Thụy Điển | 44.045 | 37.679 | 32.025 | 32.466 | 31.493 | 35.735 | TBA |
25 | Đan Mạch | 34.720 | 30.996 | 27.414 | 27.029 | 25.649 | 27.970 | TBA |
26 | Thụy Sĩ | 33.123 | 31.475 | 28.750 | 29.738 | 28.423 | 28.740 | TBA |
27 | Bỉ | 29.144 | 26.231 | 23.939 | 23.227 | 21.572 | 18.914 | TBA |
28 | Na Uy | 24.293 | 23.110 | 21.425 | 22.708 | 21.157 | 19.928 | TBA |
29 | Phần Lan | 18.236 | 15.953 | 15.043 | 13.831 | 14.660 | 16.204 | TBA |
Tất cả | Tổng | 12.922.151 | 10.012.735 | 7.943.651 | 7.874.312 | 7.572.352 | 6.847.678 | 6.014.032 |
Thực đơn
Chính_sách_thị_thực_của_Việt_Nam Thống kêLiên quan
Chính thống giáo Đông phương Chính phủ Việt Nam Chính trị Chính trị Việt Nam Chính tả tiếng Việt Chính phủ Vichy Chính sách thị thực Khối Schengen Chính quyền Dân tộc Palestine Chính phủ Nhật Bản Chính trị Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chính_sách_thị_thực_của_Việt_Nam http://xinthetamtru.com/ http://vnexpress.net/tin-tuc/goc-nhin/du-lich-bat-... http://travel.apec.org/abtc-summary.html http://baochinhphu.vn/Tin-noi-bat/Tu-183-tam-dung-... http://cafef.vn/du-lich-viet-hoi-hop-ngong-tin-mie... http://chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/het... http://tphcm.chinhphu.vn/thi-thuc-dien-tu-nguoi-nu... http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=621&ItemI... http://lanhsuvietnam.gov.vn/Lists/BaiViet/B%C3%A0i... http://mienthithucvk.mofa.gov.vn/en/Registration/O...